Bơm chân không này có độ bền vượt trội nhờ thiết kế đơn giản, chỉ sử dụng một trục và phương thức truyền động trực tiếp,
giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và vận hành.

Nguyên lý hoạt động: Khi rotor được gắn lệch tâm bên trong xi-lanh quay, các cánh gạt bên trong rotor di chuyển dọc theo thành xi-lanh nhờ lực ly tâm.
Trong quá trình này, khí được hút vào và bị nén lại trong trạng thái được lấp kín bởi dầu bôi trơn, sau đó được xả ra thông qua bộ lọc khí thải. Dầu trong hệ thống
được tuần hoàn, vừa thực hiện chức năng làm kín vừa bôi trơn các bộ phận bên trong.

Hệ thống tuần hoàn dầu tại bộ phận xả giúp bơm hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện chân không thấp, nơi lượng hơi dầu phát sinh lớn.
Ngoài ra, có thể lắp đặt bộ làm mát tùy chọn để phù hợp với điều kiện nhiệt độ xung quanh bơm hoặc trong quá trình hút, nhằm cải thiện sự
ổn định vận hành của cả bơm và dầu.

Bơm còn được tích hợp van chống chảy ngược và bộ lọc dầu hiệu quả, giúp dễ dàng điều chỉnh cấu hình bằng nhiều phụ kiện khác nhau.
Hệ thống làm mát dầu bôi trơn tích hợp cùng với cơ chế bôi trơn tuần hoàn tiêu chuẩn giúp giảm thiểu tiếng ồn, đảm bảo quá trình vận hành êm ái và hiệu quả.

Description

Tính Năng và Lợi Ích:

1. Độ bền cao, giảm tiếng ồn
Vận hành êm ái và tăng độ bền cơ học nhờ cấu trúc ghép trực tiếp giữa bơm và động cơ, kết hợp với hiệu quả bôi trơn của dầu làm kín.

2. Hệ thống tuần hoàn dầu tích hợp
– Ngăn ngừa ô nhiễm dầu và giảm tiêu hao dầu nhờ bộ lọc dầu và bộ lọc sương dầu tích hợp.
– Giảm tỷ lệ hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ bơm.

3. Tùy chọn linh hoạt
– Hỗ trợ nhiều tùy chọn bổ sung như bộ lọc hút và van bù khí, có thể điều chỉnh theo yêu cầu của quy trình.
– Ứng dụng cho môi trường ATEX và oxy hóa.

4. Ổn định rung động
– Giảm rung động tối đa nhờ thiết kế xi-lanh tối ưu, kết hợp với cánh gạt carbon và cơ chế truyền động trực tiếp.

5. Chống mài mòn, độ tin cậy cao
Khả năng chống mài mòn vượt trội nhờ ứng dụng vật liệu cánh gạt đặc biệt được thiết kế tối ưu, đảm bảo tuổi thọ bền bỉ.

Thông số kỹ thuật

Mẫu TE-020 TE-025 TE-040 TE-065 TE-100 TE-160 TE-250 TE-300 TE-500 TE-700
Lưu lượng hút
60Hz
㎣/giờ
18 36 48 78 120 192 258 300 505 780
50Hz 15 30 40 65 100 160 215 250 420 660
Chân không cuối F Type mbar 2 0.5 0.5 <0.5 <0.5 <0.5 <0.5 <0.5 <0.5 <0.5
Động cơ
(Motor – 3 pha)
IEC(Kw)
60Hz 0.75 1.1 1.5 2.2 3 3.7 5.5 7.5 11 18.5
50Hz 0.75 0.9 1.1 1.5 2.2 3.7 5.5 7.5 11 15
Tốc độ quay
RPM
60Hz 1740 1740 1740 1740 1740 1740 1740 1740 1160 1160
50Hz 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 980 980
Độ ồn
oB(A)
60Hz 60 67 67 68 68 75 77 77 78 79
50Hz 58 64 64 65 65 72 74 74 76 77
Nhiệt độ vận hành 80 76 78 85 85 85 85 85 80 80
Dung tích dầu Lít 0.5 1.4 1.4 2.5 2.7 7 7 7 19 19
Kết nối
G(BSP)or NPT
Đầu hút 1/2″ 1-1/4″ 1-1/4″ 1-1/4″ 1-1/4″ 2″ 2″ 2″ 3″ 3″
Ống xả 1-1/4″ 1-1/4″ 1-1/4″ 1-1/4″ 1-1/4″ 1-1/2″ 1-1/2″ 2″ 3″ 3″
Trọng lượng Kg (bao gồm động cơ) 22 47 53 66 75 124 145 184 504 703